Giữ hồn Huế qua sản phẩm làng nghề

Khi một chiếc nón bài thơ đến tay du khách cùng câu chuyện của người thợ; khi bộ đèn mây tre bừng sáng trong một khách sạn bên sông Hương; khi một phù hiệu Pháp lam nhỏ bé trở thành quà tặng ngoại giao… thì di sản Huế đã đi tiếp một bước dài. Bảo tồn qua sản phẩm không biến làng nghề thành “bảo tàng sống” để ngắm, mà thành hệ sinh thái sáng tạo - nơi giá trị văn hoá được trao đổi, sử dụng, yêu mến mỗi ngày.

Đó cũng là cách Huế vừa giữ hồn, vừa nuôi nghề, để mai này, tiếng búa đồng, mùi hương trầm, sắc hoa giấy vẫn còn ngân trong ký ức xứ sở - một Huế thanh nhã và tinh xảo, sống động giữa đời thường.

“Bảo tồn qua sản phẩm”: Cách giữ gìn phù hợp thời đại

Khác với bảo tồn theo kiểu lưu trữ trong tủ kính, bảo tồn qua sản phẩm đặt trọng tâm vào việc duy trì chuỗi giá trị của nghề: tri thức – kỹ pháp – mô típ hoa văn – chất liệu – chuẩn thẩm mỹ – người thợ – thị trường. Mỗi chiếc nón, mỗi món pháp lam hay bình gốm bán ra là một “phiếu bầu” cho sự tiếp nối di sản.

Ở Huế, hệ giá trị mỹ thuật truyền thống được cô đọng bằng ba từ thanh – nhã – tinh xảo. Những đồ án Long – Lân – Quy – Phụng, bảng màu cung đình, men trầm của gốm Phước Tích, sợi mây tre được đan vừa chặt vừa thoáng, hay chữ thơ khắc ẩn hiện trong vành nón… đều là “dấu tay” của Huế. Giữ đúng những dấu tay ấy trong sản phẩm đương đại là cốt lõi của bảo tồn.

Từ chuẩn hoá bản sắc đến tem QR kể chuyện: Muốn sản phẩm vừa đúng bản sắc vừa có đời sống thương mại, Huế cần một bộ quy chuẩn cho từng nghề: mô tả kỹ thuật cốt lõi (ví dụ tỉ lệ sợi – mối trong tre đan, chuẩn lửa trong đúc đồng, độ trong – số vành của nón), quy tắc dùng hoa văn, bảng màu Huế, tiêu chí hoàn thiện. Cùng với đó là tiêu chuẩn cơ sở về an toàn vật liệu, bao gói, ghi nhãn — điều kiện để bước vào kênh bán lẻ, du lịch, quà tặng.

Trên mỗi sản phẩm, một tem QR “di sản Huế” có thể dẫn người mua tới câu chuyện về nghệ nhân, tích nghề, quy trình làm, ý nghĩa mô típ, bản đồ làng nghề và chính sách bảo hành – xác thực. Khi chiếc nón bài thơ có câu chuyện được kể, khi đôi đũa tre ghi rõ nơi trồng nguyên liệu, khi chiếc vòng pháp lam kèm thước đo kích cỡ chuẩn… sản phẩm trở thành bằng chứng sống của di sản, đồng thời nâng giá trị và niềm tin người mua.

Đồng sáng tạo: nghệ nhân bắt tay nhà thiết kế: Một điểm then chốt là đồng sáng tạo. Nghệ nhân giỏi nhất về kỹ pháp; nhà thiết kế giỏi nhất về công năng – thẩm mỹ đương đại. Khi “bắt cặp”, kho hoa văn cung đình có thể bước vào đèn trang trí, quà tặng nghi lễ, bộ trà – bàn ăn, phụ kiện văn phòng. Một Studio Thiết kế Huế theo mô hình cư trú 4–8 tuần, mời nhà thiết kế trong và ngoài nước làm việc cùng nghệ nhân, sẽ là “lò ấp” mẫu mới — nơi mô típ cũ được tái sinh trong hình hài phù hợp đời sống hôm nay.

Du lịch trải nghiệm: xưởng mở, lớp học di sản: Huế có lợi thế đặc biệt về du lịch văn hoá. Nếu mỗi làng nghề có một xưởng mở với workshop 60–120 phút, kịch bản thuyết minh ba lớp (tích – người – nghề; kỹ pháp; ứng dụng), khách tham quan không chỉ “xem” mà còn “chạm – làm – mang về” một vật phẩm do chính mình hoàn thiện. Với trường học, tiết học di sản giúp học sinh hiểu văn hoá qua thao tác tay; với sinh viên, có thể tính tín chỉ trải nghiệm. Du lịch trải nghiệm tạo thêm dòng thu cho cơ sở, đồng thời gieo mầm thợ trẻ.

Nguồn: Phòng Ngành nghề nông thôn


© Bản quyền thuộc về Cục Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn - Bộ Nông nghiệp và Môi trường.

Đ/c: Số 02 Ngọc Hà, Ba Đình, TP. Hà Nội.

Chịu trách nhiệm: Ông Lê Đức Thịnh - Cục Trưởng

Tel: 024.38438794 / Fax: 024.38438791 / Email: cucktht@gmail.com

Technology Supported by ECPVietnam