Số liệu báo cáo tháng 01 năm 2019
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THỰC HIỆN CÔNG TÁC DI DÂN, TÁI ĐỊNH CƯ CÁC DỰ ÁN THỦY ĐIỆN
STT | Các tỉnh, thành phố | Tổng số dự án thủy điện có di dân, tái định cư (dự án) | Số dân phải di chuyển TĐC theo quy hoạch (hộ) | Số dân đã di chuyển tái định cư (hộ) | Vốn đầu tư di dân, tái định cư được duyệt | Vốn đã giao (tỷ đồng) | Vốn đã giải ngân | Ghi chú (tên dự án thủy điện có di dân TĐC) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số (tỷ đồng) | Bồi thường, hỗ trợ TĐC (tỷ đồng) | Xây dựng CSHT (tỷ đồng) | Chi khác(tỷ đồng) | Tổng số (tỷ đồng) | Bồi thường, hỗ trợ TĐC (tỷ đồng) | Xây dựng CSHT (tỷ đồng) | Chi khác(tỷ đồng) | |||||||
CẢ NƯỚC | ||||||||||||||
I | ĐB Sông Hồng | |||||||||||||
1 | Hà Nội | |||||||||||||
2 | Vĩnh Phúc | |||||||||||||
3 | Bắc Ninh | |||||||||||||
4 | Quảng Ninh | |||||||||||||
5 | Hải Dương | |||||||||||||
6 | Hải Phòng | |||||||||||||
7 | Hưng Yên | |||||||||||||
8 | Thái Bình | |||||||||||||
9 | Hà Nam | |||||||||||||
10 | Nam Định | |||||||||||||
11 | Ninh Bình | |||||||||||||
II | Trung du miền núi | |||||||||||||
12 | Hà Giang | |||||||||||||
13 | Cao Bằng | |||||||||||||
14 | Bắc Kạn | |||||||||||||
15 | Tuyên Quang | |||||||||||||
16 | Lào Cai | |||||||||||||
17 | Yên Bái | |||||||||||||
18 | Thái Nguyên | |||||||||||||
19 | Lạng Sơn | |||||||||||||
20 | Bắc Giang | |||||||||||||
21 | Phú Thọ | |||||||||||||
22 | Điện Biên | |||||||||||||
23 | Lai Châu | |||||||||||||
24 | Sơn La | |||||||||||||
25 | Hòa Bình | |||||||||||||
III | Bắc Trung Bộ và DHNTB | |||||||||||||
26 | Thanh Hóa | |||||||||||||
27 | Nghệ An | |||||||||||||
28 | Hà Tĩnh | |||||||||||||
29 | Quảng Bình | |||||||||||||
30 | Quảng Trị | |||||||||||||
31 | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||
32 | Đà Nẵng | |||||||||||||
33 | Quảng Nam | |||||||||||||
34 | Quảng Ngãi | |||||||||||||
35 | Bình Định | |||||||||||||
36 | Phú Yên | |||||||||||||
37 | Khánh Hòa | |||||||||||||
38 | Ninh Thuận | |||||||||||||
39 | Bình Thuận | |||||||||||||
IV | Tây Nguyên | |||||||||||||
40 | Kon Tum | |||||||||||||
41 | Gia Lai | |||||||||||||
42 | Đắk Lắk | |||||||||||||
43 | Đắk Nông | |||||||||||||
44 | Lâm Đồng | |||||||||||||
V | Đông Nam Bộ | |||||||||||||
45 | Bình Phước | |||||||||||||
46 | Tây Ninh | |||||||||||||
47 | Bình Dương | |||||||||||||
48 | Đồng Nai | |||||||||||||
49 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||||||||||
50 | Hồ Chí Minh | |||||||||||||
VI | ĐBSCL | |||||||||||||
51 | Long An | |||||||||||||
52 | Tiền Giang | |||||||||||||
53 | Bến Tre | |||||||||||||
54 | Trà Vinh | |||||||||||||
55 | Vĩnh Long | |||||||||||||
56 | Đồng Tháp | |||||||||||||
57 | An Giang | |||||||||||||
58 | Kiên Giang | |||||||||||||
59 | Cần Thơ | |||||||||||||
60 | Hậu Giang | |||||||||||||
61 | Sóc Trăng | |||||||||||||
62 | Bạc Liêu | |||||||||||||
63 | Cà Mau |