Số liệu báo cáo tháng 01 năm 2019
TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN XUẤT DIÊM NGHIỆP
STT | Các tỉnh, thành phố | Diện tích sản xuất muối (ha) | Sản lượng muối (tấn) | Sản lượng muối tiêu thụ (tấn) | Lượng muối tồn dư chuyển năm sau (tấn) | Sản lượng muối chế biến (tấn) | Số hộ làm muối (hộ) | Số lao động làm muối (người) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cộng | Muối thủ công | Muối công nghiệp | Cộng | Muối thủ công | Muối công nghiệp | Cộng | Muối thủ công | Muối công nghiệp | Cộng | Muối thủ công | Muối công nghiệp | |||||
CẢ NƯỚC | 13379.98 | 9323.7 | 4056.28 | 3881.41 | 790 | 3091.41 | 67290.85 | 67290.85 | 0 | 193753.56 | 18565.83 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
2 | Thái Bình | 6.2 | 6.2 | |||||||||||||
3 | Nam Định | 767.5 | 767.5 | 0 | 0 | 7900 | 7900 | 0 | 7900 | |||||||
4 | Thanh Hóa | 193.9 | 193.9 | 0 | 0 | 4689 | 4689 | 2500 | 0 | |||||||
5 | Nghệ An | 710.8 | 710.8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
6 | Hà Tĩnh | 58 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 | ||||||||
7 | Quảng Bình | 75 | 75 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
8 | Quảng Ngãi | 112 | 112 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2400 | 87 | |||||||
9 | Bình Định | 200.7 | 200.7 | 0 | 0 | 0 | 2200 | 2200 | 1000 | 578 | ||||||
10 | Phú Yên | 183.3 | 183.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3500 | 0 | |||||||
11 | Khánh Hòa | 974.66 | 337.88 | 636.78 | 348.41 | 0 | 348.41 | 2117.85 | 2117.85 | 3666.56 | 371.83 | |||||
12 | Ninh Thuận | 3266 | 631 | 2635 | 0 | 0 | 0 | 44000 | 44000 | 102000 | 0 | |||||
13 | Bình Thuận | 975 | 190.5 | 784.5 | 2743 | 0 | 2743 | 0 | 0 | 69227 | 9629 | |||||
14 | Hồ Chí Minh | 1558 | 1558 | 790 | 790 | 140 | 140 | 650 | ||||||||
15 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 820 | 820 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
16 | Bến Tre | 1443 | 1443 | 0 | 0 | 2700 | 2700 | 0 | 0 | |||||||
17 | Trà Vinh | 72.3 | 72.3 | 0 | 0 | 1724 | ||||||||||
18 | Sóc Trăng | 120 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 800 | ||||||||
19 | Bạc Liêu | 1675 | 1675 | 0 | 0 | 3544 | 3544 | 2500 | 0 | |||||||
20 | Cà Mau | 168.62 | 168.62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3486 |