Số liệu báo cáo tháng 01 năm 2019
KẾT QUẢ ĐÀO TẠO NGHỀ NÔNG NGHIỆP CHO LAO ĐỘNG NÔNG THÔN
STT | Các tỉnh, thành phố | Tổng số lao động nông thôn được hỗ trợ đào tạo nghề nông nghiệp không cấp chứng chỉ (người) | Chia theo các cơ sở, tổ chức đào tạo | Giám sát, đánh giá tình hình thực hiện nâng cao chất lượng ĐTN nông nghiệp cho LĐNT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số lao động được đào tạo nghề nông nghiệp do Trung tâm Khuyến nông và các tổ chức khác đào tạo (người) | Số lao động được đào tạo nghề nông nghiệp do doanh nghiệp đào tạo (người) | Số lao động được đào tạo nghề nông nghiệp do các Hội, Hiệp hội đào tạo (người) | Số lao động được đào tạo nghề nông nghiệp do các tổ chức phi chính phủ hỗ trợ đào tạo (người) | Tổ chức tập huấn, bồi dưỡng nâng cao năng lực xây dựng kế hoạch, quản lý, triển khai và tổ chức thực hiện ĐTNNN cho LĐNT (người) | Tổ chức các đoàn thanh tra, giám sát, đánh giá tình hình thực hiện ĐTN nông nghiệp cho LĐNT (đoàn) | |||
CẢ NƯỚC | ||||||||
I | ĐB Sông Hồng | |||||||
1 | Hà Nội | |||||||
2 | Vĩnh Phúc | |||||||
3 | Bắc Ninh | |||||||
4 | Quảng Ninh | |||||||
5 | Hải Dương | |||||||
6 | Hải Phòng | |||||||
7 | Hưng Yên | |||||||
8 | Thái Bình | |||||||
9 | Hà Nam | |||||||
10 | Nam Định | |||||||
11 | Ninh Bình | |||||||
II | Trung du miền núi | |||||||
12 | Hà Giang | |||||||
13 | Cao Bằng | |||||||
14 | Bắc Kạn | |||||||
15 | Tuyên Quang | |||||||
16 | Lào Cai | |||||||
17 | Yên Bái | |||||||
18 | Thái Nguyên | |||||||
19 | Lạng Sơn | |||||||
20 | Bắc Giang | |||||||
21 | Phú Thọ | |||||||
22 | Điện Biên | |||||||
23 | Lai Châu | |||||||
24 | Sơn La | |||||||
25 | Hòa Bình | |||||||
III | Bắc Trung Bộ và DHNTB | |||||||
26 | Thanh Hóa | |||||||
27 | Nghệ An | |||||||
28 | Hà Tĩnh | |||||||
29 | Quảng Bình | |||||||
30 | Quảng Trị | |||||||
31 | Thừa Thiên Huế | |||||||
32 | Đà Nẵng | |||||||
33 | Quảng Nam | |||||||
34 | Quảng Ngãi | |||||||
35 | Bình Định | |||||||
36 | Phú Yên | |||||||
37 | Khánh Hòa | |||||||
38 | Ninh Thuận | |||||||
39 | Bình Thuận | |||||||
IV | Tây Nguyên | |||||||
40 | Kon Tum | |||||||
41 | Gia Lai | |||||||
42 | Đắk Lắk | |||||||
43 | Đắk Nông | |||||||
44 | Lâm Đồng | |||||||
V | Đông Nam Bộ | |||||||
45 | Bình Phước | |||||||
46 | Tây Ninh | |||||||
47 | Bình Dương | |||||||
48 | Đồng Nai | |||||||
49 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||||
50 | Hồ Chí Minh | |||||||
VI | ĐBSCL | |||||||
51 | Long An | |||||||
52 | Tiền Giang | |||||||
53 | Bến Tre | |||||||
54 | Trà Vinh | |||||||
55 | Vĩnh Long | |||||||
56 | Đồng Tháp | |||||||
57 | An Giang | |||||||
58 | Kiên Giang | |||||||
59 | Cần Thơ | |||||||
60 | Hậu Giang | |||||||
61 | Sóc Trăng | |||||||
62 | Bạc Liêu | |||||||
63 | Cà Mau |