Số liệu báo cáo tháng 01 năm 2019
TỔNG HỢP HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP
STT | Các tỉnh, thành phố | Tổng số Liên hiệp HTXNN | Số thành viên Liên hiệp HTX NN | Tổng số HTXNN | Trong đó | Số thành viên HTX NN | Doanh thu bình quân 1 HTX/năm (triệu đ) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trồng trọt | Chăn nuôi | Lâm nghiệp | Nuôi TS | Khai thác TS | Diêm nghiệp | Nước sạch NT | Tổng hợp | Ngừng hoạt động | |||||||
CẢ NƯỚC | |||||||||||||||
I | ĐB Sông Hồng | ||||||||||||||
1 | Hà Nội | ||||||||||||||
2 | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
3 | Bắc Ninh | ||||||||||||||
4 | Quảng Ninh | ||||||||||||||
5 | Hải Dương | ||||||||||||||
6 | Hải Phòng | ||||||||||||||
7 | Hưng Yên | ||||||||||||||
8 | Thái Bình | ||||||||||||||
9 | Hà Nam | ||||||||||||||
10 | Nam Định | ||||||||||||||
11 | Ninh Bình | ||||||||||||||
II | Trung du miền núi | ||||||||||||||
12 | Hà Giang | ||||||||||||||
13 | Cao Bằng | ||||||||||||||
14 | Bắc Kạn | ||||||||||||||
15 | Tuyên Quang | ||||||||||||||
16 | Lào Cai | ||||||||||||||
17 | Yên Bái | ||||||||||||||
18 | Thái Nguyên | ||||||||||||||
19 | Lạng Sơn | ||||||||||||||
20 | Bắc Giang | ||||||||||||||
21 | Phú Thọ | ||||||||||||||
22 | Điện Biên | ||||||||||||||
23 | Lai Châu | ||||||||||||||
24 | Sơn La | ||||||||||||||
25 | Hòa Bình | ||||||||||||||
III | Bắc Trung Bộ và DHNTB | ||||||||||||||
26 | Thanh Hóa | ||||||||||||||
27 | Nghệ An | ||||||||||||||
28 | Hà Tĩnh | ||||||||||||||
29 | Quảng Bình | ||||||||||||||
30 | Quảng Trị | ||||||||||||||
31 | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||
32 | Đà Nẵng | ||||||||||||||
33 | Quảng Nam | ||||||||||||||
34 | Quảng Ngãi | ||||||||||||||
35 | Bình Định | ||||||||||||||
36 | Phú Yên | ||||||||||||||
37 | Khánh Hòa | ||||||||||||||
38 | Ninh Thuận | ||||||||||||||
39 | Bình Thuận | ||||||||||||||
IV | Tây Nguyên | ||||||||||||||
40 | Kon Tum | ||||||||||||||
41 | Gia Lai | ||||||||||||||
42 | Đắk Lắk | ||||||||||||||
43 | Đắk Nông | ||||||||||||||
44 | Lâm Đồng | ||||||||||||||
V | Đông Nam Bộ | ||||||||||||||
45 | Bình Phước | ||||||||||||||
46 | Tây Ninh | ||||||||||||||
47 | Bình Dương | ||||||||||||||
48 | Đồng Nai | ||||||||||||||
49 | Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||||||||||
50 | Hồ Chí Minh | ||||||||||||||
VI | ĐBSCL | ||||||||||||||
51 | Long An | ||||||||||||||
52 | Tiền Giang | ||||||||||||||
53 | Bến Tre | ||||||||||||||
54 | Trà Vinh | ||||||||||||||
55 | Vĩnh Long | ||||||||||||||
56 | Đồng Tháp | ||||||||||||||
57 | An Giang | ||||||||||||||
58 | Kiên Giang | ||||||||||||||
59 | Cần Thơ | ||||||||||||||
60 | Hậu Giang | ||||||||||||||
61 | Sóc Trăng | ||||||||||||||
62 | Bạc Liêu | ||||||||||||||
63 | Cà Mau |